Viglacera là thương hiệu thiết bị vệ sinh 100% Việt Nam. Có mặt trên thị trường Việt Nam rất sớm, các sản phẩm thiết bị vệ sinh đa dạng: bồn cầu, lavabo, vòi sen, vòi lavabo và vòi cảm ứng. Sản phẩm Viglacera có mức giá hợp lý, chất lượng tốt, được sản xuất theo công nghệ men Nano nung diệt khuẩn, đạt tiêu chuẩn châu Âu, đảm bảo tiết kiệm nước, chất men bền, dễ lau chùi vệ sinh. Đến với bài viết này, Nội Thất Ra Khơi sẽ cung cấp đến các bạn bảng báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera chi tiết nhất dành cho các bạn tham khảo.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Bồn cầu Viglacera thiết kế đa dạng về mẫu mã và công năng sử dụng. Sử dụng công nghệ men Nano nung diệt khuẩn, có chất liệu theo tiêu chuẩn châu Âu. Công nghệ xả vanh kín kết hợp cùng với Siphon JET giúp tiết kiệm nước được tối đa và xả sạch chất bẩn ở mọi góc cạnh.
Giá bồn cầu Viglacera giao động từ 1,3 triệu đến 24 triệu tùy theo loại bạn chọn là bồn cầu 1 khối, 2 khối hay bồn cầu thông minh cao cấp.
Bồn cầu 1 khối Viglacera còn có tên gọi khác là bàn cầu két liền. Loại bồn cầu này được thiết kế thân bồn cầu và két nước liền nhau vì vậy bồn cầu này có kích thước chiều ngang rộng tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Bồn cầu 1 khối có mức giá dao động từ 1 triệu cho tới 3,5 triệu đồng. Trong các dòng sản phẩm bồn cầu 1 khối thiết bị vệ sinh Viglacera hiện nay thì 3 loại bồn cầu được khách hàng ưa chuộng nhất bởi thiết kế đẹp, sang trọng và mức giá phải chăng bao gồm:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera BL5 Nắp đóng êm dày V68 | BL5 | 3.020.000 | 2.430.000 | |
2 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera C109 Nắp đóng êm V38 | C109 | 3.750.000 | 2.230.000 | |
3 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera BL5M Nắp đóng êm V37 | BL5M | 2.773.000 | 2.116.000 | |
4 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera V62 Nắp đóng êm dày V68 | V62 | 5.317.000 | 3.400.000 | |
5 | Bồn Cầu Viglacera V39 Nắp đóng êm dày V68 | V39 | 3.120.000 | 2.470.000 | |
6 | Bồn Cầu Viglacera V41 Nắp đóng êm V86 | V41 | 4.160.000 | 2.800.000 | |
7 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera V42 Nắp đóng êm V42 | V42 | 4.160.000 | 2.850.000 | |
8 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera V45 Nắp đóng êm dày V68 | V45 | 4.160.000 | 2.850.000 | |
9 | Bồn Cầu Viglacera V35 1 Khối Nắp đóng êm V86 | V35 | 2.160.000 | 2.830.000 | |
10 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera V37M Nắp đóng êm V37 | V37M | 2.650.000 | 2.130.000 | |
11 | Bồn Cầu Viglacera V37 Nắp đóng êm dày V68 | V37 | 3.050.000 | 2.490.000 | |
12 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera V39M Nắp đóng êm V37 | V39M | 2.690.000 | 2.060.000 | |
13 | Bàn Cầu 1 khối Viglacera V199 Nắp đóng êm V86 | V199 | 6.100.000 | 3.800.000 |
Xem thêm: Bảng giá nắp bồn cầu sưởi ấm
Bồn cầu 2 khối thiết bị vệ sinh Viglacera còn có tên gọi khác là bàn cầu két rời được thiết kế thân và két nước tách biệt nhau do đó sản phẩm này có kích thước khá nhỏ gọn. Loại bàn cầu này có mức giá thấp hơn chỉ dao động từ khoảng 1,3 triệu cho tới 2,2 triệu.
Ba bồn cầu 2 khối Viglacera được ưa chuộng nhất tại Nội Thất Ra Khơi được biết đến bao gồm:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Bàn Cầu TOTO 2 Khối CS300DRT8 Nắp Đóng Êm | CS300DRT8 | 3.490.000 | 3.054.000 | |
2 | Bàn Cầu TOTO 2 Khối CS300DRE2 Nắp Cơ | CS300DRE2 | 6.120.000 | 5.091.000 | |
3 | Bàn Cầu TOTO 2 Khối CS300DRT2 Nắp Đóng Êm | CS300DRT2 | 3.490.000 | 3.054.000 | |
4 | Bồn cầu TOTO 2 Khối CS320DMT3 Nắp Đóng Êm | CS320DMT3 | 3.930.000 | 3.300.000 | |
5 | Bồn cầu TOTO 2 Khối CS325DMT3 Nắp Đóng Êm | CS325DMT3 | 3.930.000 | 3.300.000 | |
6 | Bồn Cầu Inax 504 (C-504VAN) Nắp Đóng Êm | C-504VAN | 3.020.000 | 2.454.000 | |
7 | Bàn Cầu TOTO 2 Khối CS351DT3 Nắp Đóng Êm | CS351DT3 | 3.980.000 | 3.478.000 | |
8 | Bàn Cầu TOTO 2 Khối CS300DRE4 Nắp Cơ | CS300DRE4 | 7.980.000 | 6.635.000 | |
9 | Bàn Cầu 2 khối Viglacera VT18 Nắp thường V1102 | VT18 | 2.080.000 | 1.690.000 | |
10 | Bàn Cầu 2 khối Viglacera VI88 Nắp đóng êm V116 | VI88 | 2.600.000 | 1.660.000 | |
11 | Bàn Cầu 2 khối Viglacera VI107M Nắp đóng êm V37 | VI107M | 2.050.000 | 1.840.000 | |
12 | Bàn Cầu 2 khối Viglacera VI107 Nắp đóng êm dày V68 | VI107 | 2.400.000 | 2.130.000 |
Xu hướng sử dụng bồn cầu điện tử hiện nay đang ngày càng thịnh hành. Sản phẩm mang lại nhiều tiện ích và công nghệ ưu việt giúp thoả mãn tối đa nhu cầu của khách hàng.
Mức giá thường dao động từ khoảng hơn 11 triệu cho tới 24 triệu đồng/thiết bị. 3 bồn cầu điện tử của thiết bị vệ sinh Viglacera được ưa chuộng nhất tại Nội Thất Ra Khơi bao gồm:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V95 Nắp Điện tử | V95 | 13.260.000 | 11.100.000 | |
2 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V96 Nắp Điện tử | V96 | 13.260.000 | 11.100.000 | |
3 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V94.R Nắp Điện tử | V94.R | 15.455.000 | 12.830.000 | |
4 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V91 Nắp Điện tử | V91 | 28.680.000 | 23.900.000 | |
5 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V93.GW Nắp Điện tử | V93.GW | 15.455.000 | 12.830.000 | |
6 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V94 Nắp Điện tử | V94 | 14.100.000 | 11.100.000 | |
7 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V94.RW Nắp Điện tử | V94.RW | 15.455.000 | 12.830.000 | |
8 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V94.GW Nắp Điện tử | V94.GW | 15.455.000 | 12.830.000 | |
9 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V93 Nắp Điện tử | V93 | 14.100.000 | 11.100.000 | |
10 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V93.RW Nắp Điện tử | V93.RW | 15.455.000 | 12.830.000 | |
11 | Bàn Cầu Thông minh 1 khối Viglacera V93.WB Nắp Điện tử | V93.WB | 15.455.000 | 12.830.000 |
Loại chậu rửa này có mức giá dao động từ khoảng 700 nghìn tới 1,5 triệu đồng tùy theo loại bạn chọn sử dụng là lavabo âm bàn, đặt bàn, dương vành hoặc treo tường.
Chậu rửa mặt Lavabo Viglacera là một thiết bị tất yếu sử dụng trong mỗi gia đình. Loại chậu rửa này có mức giá dao động từ khoảng 700.000 ~ 1.500.000 VNĐ/ thiết bị. Chậu rửa mặt dòng này bao gồm các hãng như:
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Chậu rửa lavabo treo tường chân ngắn Viglacera BS409 + BS502 | BS409 + BS502 | 1.190.000 | 890.000 | |
2 | Chậu rửa lavabo treo tường chân dài Viglacera BS409 + BS501 | BS409 + BS501 | 880.000 | 1.180.000 | |
3 | Chậu rửa lavabo Treo tường Viglacera BS409 | BS409 | 680.000 | 550.000 | |
4 | Chậu rửa lavabo treo tường chân ngắn Viglacera BS401 + BS502 | BS401 + BS502 | 830.000 | 670.000 | |
5 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera BS410 | BS410 | 580.000 | 470.000 | |
6 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera BS415 | BS415 | .1280.000 | 960.000 | |
7 | Chậu rửa lavabo treo tường trẻ em Viglacera BS418 | BS418 | 310.000 | 250.000 | |
8 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera V72 | V72 | 950.000 | 770.000 | |
9 | Chậu rửa lavabo âm bàn Viglacera CA2 | CA2 | 1.030.000 | 840.000 | |
10 | Chậu rửa lavabo Treo tường Viglacera BS401 (VTL2) | BS401 (VTL2) | 410.000 | 330.000 | |
11 | Chậu rửa lavabo treo tường chân dài Viglacera BS401 + BS501 | BS401 + BS501 | 820.000 | 660.000 | |
12 | Chậu rửa lavabo Dương vành Viglacera CD21 | CD21 | 910.000 | 740.000 | |
13 | Chậu rửa lavabo Treo tường chân ngắn Viglacera CD50 + VI50 | CD50 + VI50 | 1.440.000 | 1.080.000 | |
14 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera V11 | V11 | 1.210.000 | 900.000 | |
15 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera V22 | V22 | 1.210.000 | 900.000 | |
16 | Chậu rửa lavabo Dương vành Viglacera CD1 | CD1 | 900.000 | 730.000 | |
17 | Chậu rửa lavabo Dương vành Viglacera CD6 | CD6 | 970.000 | 780.000 | |
18 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera CD15 | CD15 | 1.270.000 | 960.000 | |
19 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera CD16 | CD16 | 910.000 | 740.000 | |
20 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera CD19 | CD19 | 1.210.000 | 900.000 | |
21 | Chậu rửa lavabo Đặt trên bàn đá Viglacera CD20 | CD20 | 910.000 | 740.000 |
Vòi sen Viglacera có mức giá từ khoảng 4.000 ~ 12.000.000 VNĐ/thiết bị tùy theo bạn lựa chọn là vòi sen lạnh, vòi sen cây, hoặc vòi sen nóng lạnh cao cấp.
Vòi sen Viglacera được ưa chuộng nhiều nhất hiện nay bởi chất lượng cao cấp, thiết kế đẹp: Các loại vòi hoa sen được dùng phổ biến hiện nay bao gồm:
Các loại vòi sen của Viglacera có mức giá từ khoảng 4.000 ~ 12.000.000 VNĐ/thiết bị.
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Vòi Sen Tắm Cây Viglacera VG592 Nóng lạnh | VG592 | 5.977.000 | 4.598.000 | |
2 | Vòi Sen Tắm Cây Viglacera VG593 Nóng lạnh | VG593 | 6.042.000 | 4.647.000 | |
3 | Vòi Sen Tắm Cây Viglacera VG595 Nóng lạnh | VG595 | 16.445.000 | 12.650.000 | |
4 | Vòi Sen Tắm Cây Viglacera VSD509 Nóng lạnh | VSD509 | 6.006.000 | 4.620.000 | |
5 | Vòi Sen Tắm Viglacera VG502 Nóng lạnh | VG502 | 1.394.000 | 1.072.000 | |
6 | Vòi Sen Tắm Viglacera VG568 Nóng lạnh | VG568 | 1.537.000 | 1.182.500 | |
7 | Vòi Sen Tắm Viglacera VG541 Nóng lạnh | VG541 | 2.560.000 | 1.969.000 | |
8 | Vòi Sen Tắm Viglacera VG541.1 Nóng lạnh | VG541.1 | 3.747.000 | 2.882.000 | |
9 | Vòi Sen Tắm Cây Viglacera VG591 (VSD5091) Nóng lạnh | VG591 (VSD5091) | 4.247.000 | 3.267.000 | |
10 | Vòi Sen Tắm Cây Viglacera VG519 Nóng lạnh | VG519 | 2.753.000 | 2.117.500 |
Mức giá của vòi lavabo Viglacera không quá cao chỉ vào khoảng 400.000 ~ 1.200.000 triệu đồng.Vòi lavabo Viglacera được được sử dụng không chỉ trong gia đình mà các văn phòng, nhà hàng, khách sạn cao cấp cũng sử dụng tới thiết bị này bởi chất lượng sản phẩm cao cấp, bền đẹp.
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG141 Nóng lạnh | VG141 | 1.616.000 | 1.243.000 | |
2 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG141.1 Nóng lạnh | VG141.1 | 1.830.000 | 1.408.000 | |
3 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG143 Nóng lạnh | VG143 | 1.645.000 | 1.265.000 | |
4 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG143.1 Nóng lạnh | VG143.1 | 2.309.000 | 1.776.000 | |
5 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG102 (VSD102) Nóng lạnh | VG102 (VSD102) | 638.000 | 829.000 | |
6 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG126 Nóng lạnh | VG126 | 1.645.000 | 1.265.000 | |
7 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG112 Nóng lạnh | VG112 | 1.301.000 | 1.001.000 | |
8 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG111 Nóng lạnh | VG111 | 1.080.000 | 830.500 | |
9 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VG106 Lạnh | VG106 | 543.000 | 418.000 | |
10 | Vòi Chậu Lavabo Viglacera VSD1011 Nóng lạnh | VSD1011 | 736.000 | 566.500 |
Vòi cảm ứng Viglacera là một trong những thiết bị hiện đại nên sản phẩm có mức giá tương đối cao từ 1.000.000 ~ 16.000.000 VNĐ/ thiết bị tùy theo sự lựa chọn của khách hàng.
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá | Khuyến mãi | Hình ảnh |
1 | Vòi Chậu Lavabo Cảm Ứng Viglacera VG1023 (VG1023M) Nóng lạnh | VG1023 (VG1023M) | 5.863.000 | 4.510.000 | |
2 | Vòi Chậu Lavabo Cảm Ứng Viglacera VG1028 (VG1028C) Nóng lạnh | VG1028 (VG1028C) | 4.710.000 | 3.630.000 | |
5 | Bồn Cầu Viglacera V39 Nắp đóng êm dày V68 | V39 | 3.120.000 | 2.470.000 | |
3 | Vòi Chậu Lavabo Cảm Ứng Viglacera VG1028.1 (VG1028M) Lạnh | VG1028.1 (VG1028M) | 4.197.000 | 3.228.500 | |
4 | Vòi Chậu Lavabo Cảm Ứng Viglacera VG130 Nóng lạnh | VG130 | 3.504.000 | 2.695.000 |
Ngoài ra, để tìm hiểu thêm nhiều sản phẩm đến từ các thương hiệu uy tín khác trên thị trường, bạn có thể tham khảo bảng giá bồn cầu TOTO, bảng giá INAX được Nội Thất Ra Khơi tổng hợp.
Trên đó là những thông tin về bảng giá thiết bị vệ sinh Viglacera cập nhất mới nhất hiện nay. Nếu bạn đang muốn tìm mua sản phẩm thiết bị vệ sinh đến từ thương hiệu Viglacera hay các thương hiệu khác thì đừng ngại hãy liên hệ trực tiếp với Nội Thất Ra Khơi.
Tại Nội Thất Ra Khơi cam kết sẽ cung cấp toàn bộ các sản phẩm Viglacera chính hãng, giá thành cạnh tranh nhất, đảm bảo các chính sách bảo hành, hỗ trợ giao hàng an toàn…
Bài viết liên quan:
Khuyến mãi thiết bị vệ sinh Viglacera chính hãng năm 2019
Thiết bị vệ sinh Viglacera có tốt không? Đánh giá chi tiết sản phẩm
Bài này đã được sửa đổi lần cuối vào 9 Tháng Chín, 2020 9:31 sáng